Có 2 kết quả:
咔哒声 kǎ da shēng ㄎㄚˇ ㄕㄥ • 咔噠聲 kǎ da shēng ㄎㄚˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) clunk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) clunk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0